Có 4 kết quả:
壮语 zhuàng yǔ ㄓㄨㄤˋ ㄩˇ • 壯語 zhuàng yǔ ㄓㄨㄤˋ ㄩˇ • 状语 zhuàng yǔ ㄓㄨㄤˋ ㄩˇ • 狀語 zhuàng yǔ ㄓㄨㄤˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnificent talk
(2) exaggeration
(2) exaggeration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnificent talk
(2) exaggeration
(2) exaggeration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
adverbial adjunct (adverb or adverbial clause)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
adverbial adjunct (adverb or adverbial clause)
Bình luận 0